Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Hiếu
Mã sinh viên: 1131190035
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/09/2011
11 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 12/07/2012 23/07/2012
18 Máy nâng chuyển 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 11/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo