1
|
CADD
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/07/2011
|
|
|
2
|
Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1)
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
|
3
|
Đồ án chi tiết máy
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
14/09/2011
|
02/10/2011
|
|
4
|
Thiết bị cơ khí
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Trang bị điện
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/08/2011
|
|
ĐPK
|
6
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
19/07/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/05/2015
|
12/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/05/2015
|
|
|
12
|
Công nghệ bảo trì
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
18/09/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|