Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Dũng
Mã sinh viên: 1131190094
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 9 9.1 A 9.1 (A) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 8 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/09/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 9 9 A 9 (A) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 7 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
11 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo