Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Ngọc Lãm
Mã sinh viên: 1131190099
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
18 Máy nâng chuyển 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo