Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Lãm
Mã sinh viên: 1131190102
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 16/02/2012
2 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2011 10/10/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo