Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Hoài Nam
Mã sinh viên: 1131190130
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 0 F (I)
2 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
6 Thiết bị cơ khí 1 1 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 13/07/2011 10/10/2011
7 Trang bị điện 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/09/2011 10/10/2011
11 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CAD/CAM 4 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
21 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 28/03/2012
22 Thiết bị cơ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
23 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo