Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Phong
Mã sinh viên: 1131190131
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 17/09/2011 18/10/2011
12 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Máy nâng chuyển 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2012
22 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo