Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Huấn
Mã sinh viên: 1131190149
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 29/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 01/09/2011 10/10/2011
10 Cơ lý thuyết 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2011
12 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 3 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2011
14 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 12/09/2011
15 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
16 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
20 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
21 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
22 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo