Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Khải
Mã sinh viên: 1131190153
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.9 A 8.9 (A) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 7 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 13/10/2011
4 Đồ gá 7 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
5 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 01/09/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 8 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo