Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131190162
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2011
12 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Máy nâng chuyển 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo