Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 1131190168
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 9 9.1 A 9.1 (A) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 2 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 2 1 1.1 F 1.1 (F) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 8 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
20 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo