Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Trung
Mã sinh viên: 1131190172
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Máy nâng chuyển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2012
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo