Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tân
Mã sinh viên: 1131190174
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo