Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Kiên Khiêm
Mã sinh viên: 1131190178
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Máy nâng chuyển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo