Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Dũng
Mã sinh viên: 1131190180
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011 ĐPK
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
9 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2012
19 Thực tập Hàn 8.8 A 8.8 (A)
20 Thiết bị cơ khí 8 8 B 8 (B) 30/03/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
23 PLC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo