Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Kiểm
Mã sinh viên: 1131190182
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
3 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
6 Thiết bị cơ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2011 10/10/2011
7 Trang bị điện 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011 ĐPK
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
11 Vật liệu học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
13 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2012 ĐPK
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
19 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
20 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
22 Thiết bị cơ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo