Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Nam
Mã sinh viên: 1131190186
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
4 Trang bị điện 4 5.4 D 5.4 (D) 05/08/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
6 Tiếng anh 4 3 4 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Công nghệ CAD/CAM 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 18/02/2012 12/04/2012
9 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
11 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
12 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
13 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
14 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
15 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2012
16 Công nghệ CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
17 Máy nâng chuyển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
19 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Cơ lý thuyết 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 13/04/2012
22 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo