Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu An
Mã sinh viên: 1131190191
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 4 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 4 D 4 (D) 11/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo