Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thiện Tài
Mã sinh viên: 1131190220
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 29/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
10 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 5 5 D 5 (D) 15/02/2012
12 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
14 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
15 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
16 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2012
19 Thực tập Hàn 9 A 9 (A)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
21 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
22 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo