Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Quỳnh
Mã sinh viên: 1131190230
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
6 Tiếng anh 4 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/07/2011 13/10/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 0.9 ** F ** ** 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
9 CADD 2 3 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 10/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
16 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
17 Máy nâng chuyển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/07/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 18/04/2012
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo