Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quý Lực
Mã sinh viên: 1131190241
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4 D 4 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 5 ** 5.4 ** D ** 5.4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo