Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Sách Cường
Mã sinh viên: 1131190253
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 2 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
12 Thực tập CNC 4 D 4 (D)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Công nghệ gia công áp lực 0 ** 0.1 ** F ** ** 26/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
19 Máy nâng chuyển 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2012 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo