Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đăng Chung
Mã sinh viên: 1131190263
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 2 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2011
4 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
5 Tiếng anh 4 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011
6 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2011 10/10/2011
7 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
8 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
9 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
10 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
12 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
14 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
15 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
16 Máy nâng chuyển 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
18 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2012 18/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo