Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyện
Mã sinh viên: 1131190264
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4 D 4 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 17/09/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
18 Máy nâng chuyển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
21 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 I D 4.7 (D) 09/04/2012
22 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 05/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 1 8 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013
25 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo