Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131190283
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4 D 4 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Máy nâng chuyển 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo