Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 1131190288
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/10/2011 28/10/2011 ĐPK
2 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 29/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 17/09/2011
6 Thiết bị cơ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/07/2011 10/10/2011
7 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập CNC 2.7 F 2.7 (F)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập sửa chữa 1.2 F 1.2 (F)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo