Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn An
Mã sinh viên: 1131190295
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 6.6 C 6.6 (C)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
17 Máy nâng chuyển 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo