Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trọng
Mã sinh viên: 1131190301
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 11/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 2 4 D 4 (D) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Máy nâng chuyển 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 05/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo