1
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
CADD
|
0
|
2
|
1.9
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
30/07/2011
|
11/10/2011
|
|
4
|
Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1)
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
|
6
|
Thiết bị cơ khí
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
7
|
Trang bị điện
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
05/08/2011
|
10/10/2011
|
|
8
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
0
|
4
|
1.9
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
10
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1
|
0
|
**
|
1.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/02/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Công nghệ CNC
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực tập sửa chữa
|
|
|
1.2
|
|
F
|
|
1.2 (F)
|
|
|
|
17
|
Đồ án môn học công nghệ sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|