Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Đại
Mã sinh viên: 1131190315
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 20/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 30/07/2011 11/10/2011
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2011 29/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
6 Thiết bị cơ khí 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 10/10/2011
7 Trang bị điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 28/07/2011 13/10/2011
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 1.1 ** F ** ** 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập CNC 0 F (I)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập sửa chữa 1.2 F 1.2 (F)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo