Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Minh Tân
Mã sinh viên: 1131190331
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 3 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Tiếng anh 2 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 17/09/2011 04/10/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2011
13 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2011
14 CADD ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CNC ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
19 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
21 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo