Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Dũng
Mã sinh viên: 1131190334
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 11/10/2011 18/10/2011
2 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
5 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/07/2012 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo