Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hoàng Hiệp
Mã sinh viên: 1134010007
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2017
3 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2017
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2017
5 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/04/2017
6 Kinh tế học đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
7 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
8 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2017
9 Công nghệ CNC 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
11 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
12 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2017
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
14 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
15 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
17 CAD I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 07/11/2017
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
25 Sức bền vật liệu 3.5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2017
26 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 20/08/2017
27 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 30/08/2017
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo