1
|
Hình họa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thiết kế xưởng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
CAD/CAE
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|