Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1134010014
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
2 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2017
4 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 18/02/2017
6 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/04/2017
7 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
8 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
9 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2017
10 Bóng chuyền 2 8 B 8 (B)
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
12 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
13 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2.8 F 2.8 (F) 11/08/2017
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
15 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
16 Hình họa 3.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
17 CAD I (I)
18 Thuỷ lực đại cương I (I)
19 Thực hành Hàn 7.5 B 7.5 (B)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Đồ án chi tiết máy (I)
24 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
25 Phương pháp tính 2 4.6 D 4.6 (D) 30/08/2017
26 Sức bền vật liệu 3.5 5.1 D 5.1 (D) 22/08/2017
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017
28 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo