Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Xuân Công
Mã sinh viên: 1134010018
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
2 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2017
4 Vật lý 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2017
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8 B 8 (B) 18/02/2017
6 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/04/2017
7 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
8 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
9 Bóng chuyền 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
12 Lý thuyết điều khiển 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
13 Thiết kế xưởng 6 6 C 6 (C) 11/08/2017
14 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
15 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2017
16 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2017
17 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
18 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2017
19 CAD I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 01/11/2017
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 06/11/2017
23 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
25 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo