Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 1134010029
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 2 2.3 F 2.3 (F) 03/03/2017
2 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Lý thuyết điều khiển 4.5 5 D 5 (D) 21/02/2017
4 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 2A 0.5 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2017
7 Công nghệ CNC I (I)
8 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
9 CAD/CAE I (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 0.3 F 0.3 (F) 03/07/2017
11 Công nghệ chế tạo máy 2 1 3.3 F 3.3 (F) 11/08/2017
12 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2017
13 CAD I (I)
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo