Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Minh
Mã sinh viên: 1134010033
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
2 Bóng chuyền 1 7.5 B 7.5 (B)
3 Toán cao cấp 1 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2017
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2017
5 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/04/2017
6 Kinh tế học đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
7 Vật lý 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
8 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
9 Bóng chuyền 2 7 B 7 (B)
10 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
11 Lý thuyết điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
12 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2017
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
14 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
15 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
16 CAD I (I)
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
19 Đồ án chi tiết máy (I)
20 Kỹ năng giao tiếp I (I)
21 Tiếng Anh 3 I (I)
22 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
25 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
26 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
29 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 22/08/2017
30 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo