Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Ngọc Thịnh
Mã sinh viên: 1134030009
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 3 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2017
2 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
3 Bóng chuyền 1 8 B 8 (B)
4 Toán cao cấp 2A 1.5 3.3 F 3.3 (F) 13/02/2017
5 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2017
7 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 14/04/2017
8 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
9 Bóng chuyền 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
12 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
13 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 07/09/2017
14 Hóa học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
18 Thuỷ lực đại cương I (I)
19 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
21 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 13/06/2017
22 Tính toán kết cấu ô tô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
24 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 05/12/2017
25 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
26 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 2.8 F 2.8 (F) 25/08/2017
27 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo