Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1134030016
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
2 Bóng chuyền 1 7.5 B 7.5 (B)
3 Vật lý 0 2.4 F 2.4 (F) 14/02/2017
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
5 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/04/2017
6 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
7 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.2 F 1.2 (F) 19/06/2017
9 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2017
10 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 07/09/2017
12 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
13 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
14 Vật liệu học I (I)
15 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Lý thuyết ô tô I (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
21 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2017
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2017
23 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2017
24 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo