Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hiếu
Mã sinh viên: 1134030020
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017
2 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
4 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
5 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2017
7 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2017
8 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
9 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
11 Hóa học đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
12 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2017
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
14 CAD I (I)
15 Thuỷ lực đại cương I (I)
16 Phương pháp tính I (I)
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
18 Bóng chuyền 1 (I)
19 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
21 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9.2 A 9.2 (A) 05/12/2017
22 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
23 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
24 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017
26 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo