Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hữu Cường
Mã sinh viên: 1134030022
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2017
2 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
3 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2017
5 Tiếng Anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 14/04/2017
6 Bóng chuyền 2 8.5 A 8.5 (A)
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
8 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2017
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2017
12 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
14 Hóa học đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
15 Kinh tế học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
16 Thuỷ lực đại cương I (I)
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Lý thuyết ô tô I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
23 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
24 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 05/12/2017
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
26 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2017
27 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2017
28 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
29 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo