Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Toàn
Mã sinh viên: 1134030025
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 2 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2017
2 Hình họa 0.5 2.5 F 2.5 (F) 17/02/2017
3 Cơ sở thiết kế ô tô 3.5 5 D 5 (D) 24/02/2017
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
5 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
6 Phương pháp tính 3.5 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2017
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
8 Toán cao cấp 2A 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
9 Bóng chuyền 2 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
11 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2017
12 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
13 Sức bền vật liệu 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
15 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
16 Thuỷ lực đại cương I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
20 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
21 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 05/12/2017
22 Phương pháp tính 3.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2017
23 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
24 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo