Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Trường
Mã sinh viên: 1134030028
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 4 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2017
2 Hình họa 0 2 F 2 (F) 17/02/2017
3 Bóng chuyền 1 8 B 8 (B)
4 Phương pháp tính 1 1 F 1 (F) 22/02/2017
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
6 Kinh tế học đại cương 7.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
7 Toán cao cấp 2A 0.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
8 Bóng chuyền 2 8 B 8 (B)
9 Nguyên lý máy 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
10 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2017
11 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
12 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
13 Sức bền vật liệu 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
15 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 24/08/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
21 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
22 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
23 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
24 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2017
25 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
26 Cơ sở thiết kế ô tô 0 2.3 F 2.3 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo