Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngọc Bình
Mã sinh viên: 1134030030
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2017
2 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
4 Bóng chuyền 2 6.5 C 6.5 (C)
5 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
6 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2017
7 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
8 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 03/07/2017
9 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 07/09/2017
10 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
12 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
13 Hình họa 2 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
14 Thuỷ lực đại cương I (I)
15 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
18 Lý thuyết ô tô I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
20 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
21 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/12/2017
22 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
23 Phương pháp tính 3 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2017
24 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2017
25 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2017
26 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
27 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo