Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Viết Trường
Mã sinh viên: 1141010039
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
2 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2017
3 Giáo dục thể chất 1. 8.5 A 8.5 (A)
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2017
5 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
6 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2017
7 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
8 Tin học văn phòng 0 1.3 F 1.3 (F) 03/07/2017
9 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
10 Vật lý 4.5 5.9 C 5.9 (C) 11/06/2017
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
13 Sức bền vật liệu 0 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
14 Hình họa 2.5 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2017
15 Bóng chuyền 1 8 B 8 (B)
16 Thuỷ lực đại cương I (I)
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 Nguyên lý cắt I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Tin học văn phòng 3 3.8 F 3.8 (F) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo