Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hải
Mã sinh viên: 1141010090
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
4 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2017
5 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
6 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2017
7 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
8 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 11/06/2017
9 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/06/2017
11 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Chi tiết máy I (I)
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 Nguyên lý cắt I (I)
19 CAD I (I)
20 Bóng chuyền 1 (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo