Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê An Ninh
Mã sinh viên: 1141010097
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
4 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2017
6 Nguyên lý máy 2.5 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2017
7 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
8 Vật lý 2.5 4.4 D 4.4 (D) 11/06/2017
9 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
11 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 28/08/2017
15 Bóng chuyền 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Chi tiết máy I (I)
18 Thuỷ lực đại cương I (I)
19 Nguyên lý cắt I (I)
20 CAD I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo