Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đức
Mã sinh viên: 1141010322
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
2 Hình họa 9 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
3 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
4 Giáo dục thể chất 1. 8.5 A 8.5 (A)
5 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
6 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
7 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
8 Nguyên lý máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2017
9 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 10/06/2017
10 Sức bền vật liệu 5.5 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2017 ĐPK
11 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 05/06/2017
12 Tin học văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Bóng chuyền 1 0 F (I)
15 Tiếng Anh 1 I (I)
16 Thuỷ lực đại cương I (I)
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 CAD I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo