Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Độ
Mã sinh viên: 1141010343
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
2 Hình họa 10 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2017
3 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2017
4 Giáo dục thể chất 1. 9 A 9 (A)
5 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
6 Giáo dục thể chất 2. 6.5 C 6.5 (C)
7 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
8 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 29/05/2017
9 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2017
10 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/05/2017
11 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2017
12 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Cơ lý thuyết 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
15 Thuỷ lực đại cương I (I)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 CAD I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Sức bền vật liệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/08/2017
24 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 21/08/2017
25 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo