Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1141010349
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
2 Hình họa 10 9.6 A 9.6 (A) 06/01/2017
3 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2017
4 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
5 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
6 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
7 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 14/06/2017
8 Nguyên lý máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/05/2017
9 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2017
10 Sức bền vật liệu 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/05/2017
11 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 05/06/2017
12 Tin học văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/07/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Bóng chuyền 1 (I)
15 Chi tiết máy I (I)
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 Nguyên lý cắt I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 CAD I (I)
21 Thuỷ lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo